Damage (Sức tấn công)
Damage bắt đầu : 2-4 không có Weapon, 2-5 với Weapon
130 agility = 100% weapon Damage boost (hoặc
bows & javelins )
130 strength = 100% weapon Damage boost (hoặc axes & claws & maces & swords &
pikes)
145 spirit = 100% weapon Damage boost (hoặc wands & staffs => cho mage)
160 spirit = 100%
weapon Damage boost (hoặc wands & staffs => cho prisestess)
Mechanician + Priestess + Archer + Magician + Atalanta
45 (talent + agility) = +1max
50 (talent + agility) = +1min
Fighter + Knight + Pikeman
40 (talent + agility) = +1min
35 (talent + agility) = +1max
WEAPON = 100% của damage hoặc weapon
Thưởng. (attack power hiển thị màu vàng) = (nếu: Mechanician sử dụng một Mechanician-spec Weapon
-
Atalanta sử dụng một Javelin - Knight sử dụng Sword - Pikeman sử dụng Scythe - Fighter sử dụng Axe
-
Priestess hoặc Magician sử dụng Wand/Staff - Archer sử dụng Bow) => (khi đó: thêm lvl/6 Damage tới
Min & Max).
Spec. weapon lvl/x => +0 Min +(lvl/x) Max.
(Min weapon + Max weapon)/16 => thêm vào
Min Damage của bạn.
Absorb (Sức chống đỡ)
Đối với mỗi item được trang bị bạn sẽ nhận được +0.5 abs thêm vào top abs của item đó.
100 def = 1 abs
40 strength = 1 abs
40 spirit = 1 abs
40 talent = 1 abs (và 40 talent = 10def =
+0.1 abs) = 1.1 abs
40 agility = 0 abs (và 40 agility = 40def = +0.4 abs) = 0.4 abs
40 health = 1
abs
10 lvl = 1 abs (và 10 lvl = 14def = +0.14 abs) = 1.14 abs
1 điểm abs = 1 abs
Lưu ý: Nếu bạn
có 7.124 abs bạn sẽ nhận được 7 abs.
Lưu ý: Damage cuối cùng nhận được là trừ vào abs của bạn.
Attack Rating (Tỷ lệ đánh)
1 lvl = 1.9 atk. rating
1 agility = 3.1 atk. rating
1 talent = 1.5 atk. rating
Defense Rating (Sức phòng thủ)
1 lvl = 1.4 def. rating
1 agility = 1.0 def. rating
1 talent = 0.25 def. rating
Running Speed (Tốc độ chạy)
1.4 + health/150 + talent/150 + lvl/150 + boots speed. (- cân nặng hiện tại / giới hạn cân nặng => nếu cân nặng hết -> -1 speed)
Fighter, Pikeman
( Level x2,1) + (streng x 0,8) + (health x 2,4) -10
Mechanician, Knight
( Level x2,1 ) + (streng x 0,6) + (health x 2,2) -5
Archer
( Level * 1.8 ) + ( strength * 0.4 ) + (Agility x0,4) + ( Health * 2.6 )
Atalanta
( Level x2,1 ) + (streng x 0,6) + (agility x 0,3) + (health x 2,2) -5
Priestess
( Level x1,5 ) + ( spirit x 0,2) + (health x 2,1)
Magician
( Level x1,5 ) + ( Spirit x 0,3 ) + ( health x 1,9 )
MP (Spirit)
Fighter, Pikeman, Archer
( Level *0.6 ) + ( Spirits *2.2 ) + additional
Mechanician, Knight, Atalanta
( Level *0.9 ) + ( Spirits *2.7 ) + additional
Priestess, Magician
( Level *1.5 ) + ( Spirits *3.6 ) + additional + mental mastery for mages
STM (Statistic)
( Level * 2.3 ) + ( strength * 0.5 ) + ( Spirit * 1.0 ) + ( Talent * 0.5 ) + ( Health * 1.4 ) + 80
Weight (Cân nặng)
Max cân nặng = ( Strength * 2 ) + ( Health * 2 ) + ( Level * 3 ) + 60